Loại xe 4c thùng nhỏ: DAEWOO MATIZ, KIA MORNING, HYUNDAI GETZ………
|
||||
STT
|
HẠNG MỤC SƠN
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THUẾ VAT 10%
|
1
|
Cản (trước hoặc sau) |
1
|
650,000
|
(+ VAT 10%)
|
2
|
Galant |
1
|
350,000
|
-nt-
|
3
|
Hông vè (trước hoặc sau) |
1
|
550,000
|
-nt-
|
4
|
Cửa hông ( trước hoặc sau) |
1
|
700,000
|
-nt-
|
5
|
Capô trước |
1
|
750,000
|
-nt-
|
6
|
Cốp sau |
1
|
700,000
|
-nt-
|
7
|
Kính hậu |
1
|
200,000
|
-nt-
|
8
|
Lường xe |
1
|
350,000
|
-nt-
|
9
|
Mui xe |
1
|
1,000,000
|
-nt-
|
10
|
Sàn sau |
1
|
700,000
|
-nt-
|
11
|
Xương vè ( hoặc lòng vè, hoặc khung xương két nước) |
1
|
400,000
|
-nt-
|
Loại xe 5c thùng trung bình: ALTIS, VIOS, LASER, DAEWOO NUBIRA, MIT.LANCER, CIVIC, MAZDA 3; 6…
|
||||
STT
|
HẠNG MỤC SƠN
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THUẾ VAT 10% |
1
|
Cản (trước hoặc sau) |
1
|
700,000
|
(+ VAT 10%)
|
2
|
Galant |
1
|
350,000
|
-nt-
|
3
|
Hông vè (trước hoặc sau) |
1
|
600,000
|
-nt-
|
4
|
Cửa hông ( trước hoặc sau) |
1
|
750,000
|
-nt-
|
5
|
Capô trước |
1
|
1,000,000
|
-nt-
|
6
|
Cốp sau |
1
|
800,000
|
-nt-
|
7
|
Kính hậu |
1
|
250,000
|
-nt-
|
8
|
Lường xe |
1
|
400,000
|
-nt-
|
9
|
Mui xe |
1
|
1,200,000
|
-nt-
|
10
|
Sàn sau |
1
|
750,000
|
-nt-
|
11
|
Xương vè ( hoặc lòng vè hoặc khung xương két nước) |
1
|
400,000
|
-nt-
|
Loại xe 5 - 7 c thùng lớn: INNOVA, CAMRY, FORTUNER, GRANDIS, JOLIE, SUZUKI VITARA, CHEVROLET CAPTIVA, ESCAPE, NISSAN TIANA, HONDA ACCORD, CRV, SUZUKI APV …
|
||||
STT
|
HẠNG MỤC SƠN
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THUẾ VAT 10%
|
1
|
Cản (trước hoặc sau) |
1
|
800,000
|
(+ VAT 10%)
|
2
|
Galant |
1
|
400,000
|
-nt-
|
3
|
Hông vè (trước hoặc sau) |
1
|
650,000
|
-nt-
|
4
|
Cửa hông ( trước hoặc sau) |
1
|
850,000
|
-nt-
|
5
|
Capô trước |
1
|
1,200,000
|
-nt-
|
6
|
Cốp sau |
1
|
1,000,000
|
-nt-
|
7
|
Kính hậu |
1
|
250,000
|
-nt-
|
8
|
Lường xe |
1
|
450,000
|
-nt-
|
9
|
Mui xe |
1
|
1,400,000
|
-nt-
|
10
|
Sàn sau |
1
|
800,000
|
-nt-
|
11
|
Xương vè ( hoặc lòng vè hoặc khung xương két nước) |
1
|
450,000
|
-nt-
|
Loại xe 5c cao cấp: MER.Seri E,S , BMW Seri 5,7, LEXUS, VENZA, HONDA ACURA, AUDI…
|
||||
STT
|
HẠNG MỤC SƠN
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THUẾ VAT 10%
|
1
|
Cản (trước hoặc sau) |
1
|
1,000,000
|
(+ VAT 10%)
|
2
|
Galant |
1
|
450,000
|
-nt-
|
3
|
Hông vè (trước hoặc sau) |
1
|
800,000
|
-nt-
|
4
|
Cửa hông ( trước hoặc sau) |
1
|
1,200,000
|
-nt-
|
5
|
Capô trước |
1
|
1,500,000
|
-nt-
|
6
|
Cốp sau |
1
|
1,300,000
|
-nt-
|
7
|
Kính hậu |
1
|
300,000
|
-nt-
|
8
|
Lường xe |
1
|
500,000
|
-nt-
|
9
|
Mui xe |
1
|
1,800,000
|
-nt-
|
10
|
Sàn sau |
1
|
1,200,000
|
-nt-
|
11
|
Xương vè ( hoặc lòng vè hoặc khung xương két nước) |
1
|
600,000
|
-nt-
|
Loại xe 9 – 16c: HYUNDAI STAREX, MER MB140D, MER.SPRINTER, FORD TRANSIT, TOYOTA HIACE….
|
||||
STT
|
HẠNG MỤC SƠN
|
SL
|
ĐƠN GIÁ
|
THUẾ VAT 10%
|
1
|
Cản (trước hoặc sau) |
1
|
800,000
|
(+ VAT 10%)
|
2
|
Galant |
1
|
500,000
|
-nt-
|
3
|
Hông thùng sau bên (T) (hoặc cửa lùa sau) |
1
|
1,250,000
|
-nt-
|
4
|
Hông dài thùng xe bên (P) |
1
|
2,500,000
|
-nt-
|
5
|
Cửa ( trước hoặc sau) – SPRINTER, TRANSIT |
1
|
850,000
|
-nt-
|
6
|
Capô trước |
1
|
1,200,000
|
-nt-
|
7
|
Cốp sau – MER MB140D, HIACE |
1
|
1,500,000
|
-nt- |